Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中夏
Pinyin: zhōng xià
Meanings: Giữa mùa hè; cũng có thể chỉ Trung Quốc vào thời cổ đại., Midsummer; can also refer to ancient China., ①中国;华夏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 口, 夂
Chinese meaning: ①中国;华夏。
Grammar: Có thể mang nghĩa đen (mùa hè) hoặc nghĩa bóng (liên quan văn hóa lịch sử).
Example: 中夏时节,天气炎热。
Example pinyin: zhōng xià shí jié , tiān qì yán rè 。
Tiếng Việt: Vào giữa mùa hè, thời tiết rất nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữa mùa hè; cũng có thể chỉ Trung Quốc vào thời cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Midsummer; can also refer to ancient China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国;华夏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!