Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中坚

Pinyin: zhōng jiān

Meanings: Lực lượng nòng cốt, phần quan trọng nhất của một tổ chức hoặc nhóm., Core force, the most important part of an organization or group., ①古时指军队中最精锐的部分,现指集体中最有力的并起较大作用的成分。[例]光武乃与敢死者三千人,冲其中坚。——《后汉书·光武帝纪》。*②中间力量。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 口, 〢, 又, 土

Chinese meaning: ①古时指军队中最精锐的部分,现指集体中最有力的并起较大作用的成分。[例]光武乃与敢死者三千人,冲其中坚。——《后汉书·光武帝纪》。*②中间力量。

Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ vai trò quan trọng trong một tập thể. Ví dụ: 中坚分子 (thành viên nòng cốt).

Example: 他们是公司的中坚力量。

Example pinyin: tā men shì gōng sī de zhōng jiān lì liàng 。

Tiếng Việt: Họ là lực lượng nòng cốt của công ty.

中坚
zhōng jiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lực lượng nòng cốt, phần quan trọng nhất của một tổ chức hoặc nhóm.

Core force, the most important part of an organization or group.

古时指军队中最精锐的部分,现指集体中最有力的并起较大作用的成分。光武乃与敢死者三千人,冲其中坚。——《后汉书·光武帝纪》

中间力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...