Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中坚分子

Pinyin: zhōng jiān fèn zi

Meanings: Những người thuộc lực lượng nòng cốt trong một tổ chức, thường giữ vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo hoặc điều hành., Core members in an organization who play a crucial role in leadership or management., ①起带头作用或核心作用的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丨, 口, 〢, 又, 土, 八, 刀, 子

Chinese meaning: ①起带头作用或核心作用的人。

Grammar: Danh từ ghép, sử dụng để chỉ con người cụ thể với vai trò nổi bật trong một tập thể.

Example: 他是我们团队的中坚分子。

Example pinyin: tā shì wǒ men tuán duì de zhōng jiān fēn zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên nòng cốt trong đội của chúng tôi.

中坚分子
zhōng jiān fèn zi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người thuộc lực lượng nòng cốt trong một tổ chức, thường giữ vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo hoặc điều hành.

Core members in an organization who play a crucial role in leadership or management.

起带头作用或核心作用的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中坚分子 (zhōng jiān fèn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung