Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中外合璧
Pinyin: zhōng wài hé bì
Meanings: Kết hợp hài hòa giữa phong cách Trung Quốc và nước ngoài., A harmonious combination of Chinese and foreign styles., 中西合璧。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十一回“这长苗子是我们中国原有的,如今搀在这德国操内,中又不中,外又不外,倒成了一个中外合璧。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丨, 口, 卜, 夕, 亼, 玉, 辟
Chinese meaning: 中西合璧。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十一回“这长苗子是我们中国原有的,如今搀在这德国操内,中又不中,外又不外,倒成了一个中外合璧。”
Grammar: Được sử dụng trong văn cảnh mô tả sự giao thoa văn hóa, nghệ thuật hoặc kiến trúc.
Example: 这座建筑体现了中外合璧的设计理念。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù tǐ xiàn le zhōng wài hé bì de shè jì lǐ niàn 。
Tiếng Việt: Tòa nhà này thể hiện ý tưởng thiết kế kết hợp giữa Trung Quốc và nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hợp hài hòa giữa phong cách Trung Quốc và nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
A harmonious combination of Chinese and foreign styles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中西合璧。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十一回“这长苗子是我们中国原有的,如今搀在这德国操内,中又不中,外又不外,倒成了一个中外合璧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế