Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2821 đến 2850 của 28899 tổng từ

Gù, lưng cong
cháng
Đền bù, trả nợ, đền đáp.
偿还
cháng huán
Hoàn trả, đền bù (tiền, nợ...)
傀儡
kuǐ lěi
Bù nhìn, con rối; chỉ một người bị điều ...
傅会
fù huì
Kết hợp, liên kết ý tưởng hoặc sự kiện l...
傅粉何郎
fù fěn hé láng
Chỉ chàng trai thích trang điểm, tô vẽ c...
傅粉施朱
fù fěn shī zhū
Trang điểm, tô son điểm phấn.
傍人篱落
bàng rén lí luò
Dựa dẫm vào người khác để sống, không tự...
储存
chǔcún
Lưu trữ, cất giữ.
催眠
cuī mián
Gây ngủ, thôi miên ai đó.
傲慢无礼
ào màn wú lǐ
Kiêu ngạo và thiếu lễ độ.
傲然挺立
ào rán tǐng lì
Đứng thẳng một cách kiêu hãnh và kiên đị...
傲睨一世
ào nì yī shì
Coi thường tất cả mọi thứ trên đời, tỏ v...
傲睨一切
ào nì yī qiè
Coi thường tất cả mọi thứ.
傲睨万物
ào nì wàn wù
Coi thường vạn vật, tỏ thái độ ngạo mạn.
傲睨得志
ào nì dé zhì
Tỏ vẻ kiêu ngạo khi đạt được điều mình m...
傲睨自若
ào nì zì ruò
Tự cao tự đại, tỏ ra kiêu ngạo và không ...
傲视
ào shì
Nhìn xuống với thái độ kiêu ngạo, coi th...
傲雪凌霜
ào xuě líng shuāng
Mô tả sự kiên cường, không sợ khó khăn, ...
傲雪欺霜
ào xuě qī shuāng
Mô tả ý chí kiên cường, chống lại mọi gi...
傲霜斗雪
ào shuāng dòu xuě
Mô tả sự dũng cảm và kiên cường khi đối ...
傲骨
ào gǔ
Tính cách cứng cỏi, tự hào và không dễ b...
Cong lưng, gù lưng (do tuổi già hoặc bện...
qiáo
Người định cư ở nước ngoài; kiều bào.
僝僽
zhuó zhòu
Lo lắng, bận tâm, suy nghĩ nhiều về một ...
wěi
Giả dối, không thật; đồ giả.
Người hầu cận hoặc kẻ nịnh hót.
Người giữ chức vụ nhỏ trong triều đình x...
dàn
Người lính, binh sĩ.
jiǎo
Cầu may, mong đợi một cách không chính đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...