Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傲骨
Pinyin: ào gǔ
Meanings: Tính cách cứng cỏi, tự hào và không dễ bị khuất phục., A proud and unbending character that is not easily subdued., ①高傲不屈的风骨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 敖, 月
Chinese meaning: ①高傲不屈的风骨。
Grammar: Từ này thường xuất hiện như đặc điểm tích cực của nhân cách, đặc biệt là ở các nhà văn, nghệ sĩ.
Example: 文人要有傲骨。
Example pinyin: wén rén yào yǒu ào gǔ 。
Tiếng Việt: Người làm văn chương cần có khí chất cứng cỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính cách cứng cỏi, tự hào và không dễ bị khuất phục.
Nghĩa phụ
English
A proud and unbending character that is not easily subdued.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高傲不屈的风骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!