Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偻
Pinyin: lǚ
Meanings: Gù, lưng cong, Hunchbacked, crooked back, ①驼背的人。[例]伛偻提携,往来而不绝者,滁人游也。——欧阳修《醉翁亭记》。[例]齐使秃者御秃者,使眇者御眇者,使跛者御跛者,使偻者御偻者。——《谷梁传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 娄
Chinese meaning: ①驼背的人。[例]伛偻提携,往来而不绝者,滁人游也。——欧阳修《醉翁亭记》。[例]齐使秃者御秃者,使眇者御眇者,使跛者御跛者,使偻者御偻者。——《谷梁传》。
Hán Việt reading: lâu
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ mô tả trạng thái lưng cong hoặc động từ mô tả hành động cúi lưng.
Example: 老人因年老而背偻。
Example pinyin: lǎo rén yīn nián lǎo ér bèi lǚ 。
Tiếng Việt: Người già vì tuổi cao mà lưng gù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gù, lưng cong
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lâu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hunchbacked, crooked back
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驼背的人。伛偻提携,往来而不绝者,滁人游也。——欧阳修《醉翁亭记》。齐使秃者御秃者,使眇者御眇者,使跛者御跛者,使偻者御偻者。——《谷梁传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!