Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傲睨得志
Pinyin: ào nì dé zhì
Meanings: Tỏ vẻ kiêu ngạo khi đạt được điều mình muốn., To show arrogance upon achieving one's goals., 傲睨傲慢地斜眼看。得志愿望实现。形容因实现愿望而看不起一切的神情。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“原来曹操自破马超回,傲睨得志,每日饮宴,无事少出,国政皆在相府商议。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 亻, 敖, 兒, 目, 㝵, 彳, 士, 心
Chinese meaning: 傲睨傲慢地斜眼看。得志愿望实现。形容因实现愿望而看不起一切的神情。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“原来曹操自破马超回,傲睨得志,每日饮宴,无事少出,国政皆在相府商议。”
Grammar: Là thành ngữ, dùng để miêu tả thái độ của một người khi họ đạt được mục tiêu nhưng lại tỏ ra kiêu căng. Thường dùng trong văn viết hoặc văn nói mang tính phê phán.
Example: 他一成功就变得傲睨得志。
Example pinyin: tā yì chéng gōng jiù biàn de ào nì dé zhì 。
Tiếng Việt: Khi vừa thành công, anh ta trở nên kiêu ngạo và tự đắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏ vẻ kiêu ngạo khi đạt được điều mình muốn.
Nghĩa phụ
English
To show arrogance upon achieving one's goals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傲睨傲慢地斜眼看。得志愿望实现。形容因实现愿望而看不起一切的神情。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“原来曹操自破马超回,傲睨得志,每日饮宴,无事少出,国政皆在相府商议。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế