Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傲睨一世
Pinyin: ào nì yī shì
Meanings: Coi thường tất cả mọi thứ trên đời, tỏ vẻ kiêu căng., To look down on everything in the world with arrogance., 睨斜视。高傲地旁观,对当代的一切都不看在眼里。形容傲慢自负,目空一切。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷三十四便有傲睨一世,污浊朝廷之意。”宋·高斯得《耻堂存稿·留赵给事奏札》但其再来,遂负虚骄之气,傲睨一世,自以人莫能及。”[例]辽字睿达,幼挺拔不群,长而好学尚友,~。——《宋史·沈辽传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 敖, 兒, 目, 一, 世
Chinese meaning: 睨斜视。高傲地旁观,对当代的一切都不看在眼里。形容傲慢自负,目空一切。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷三十四便有傲睨一世,污浊朝廷之意。”宋·高斯得《耻堂存稿·留赵给事奏札》但其再来,遂负虚骄之气,傲睨一世,自以人莫能及。”[例]辽字睿达,幼挺拔不群,长而好学尚友,~。——《宋史·沈辽传》。
Grammar: Là thành ngữ, biểu đạt ý nghĩa về thái độ kiêu ngạo và xem thường người khác. Thường được dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng hơn.
Example: 他那种傲睨一世的态度让人很不舒服。
Example pinyin: tā nà zhǒng ào nì yí shì de tài dù ràng rén hěn bù shū fú 。
Tiếng Việt: Thái độ coi thường tất cả của anh ta khiến người khác cảm thấy rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi thường tất cả mọi thứ trên đời, tỏ vẻ kiêu căng.
Nghĩa phụ
English
To look down on everything in the world with arrogance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睨斜视。高傲地旁观,对当代的一切都不看在眼里。形容傲慢自负,目空一切。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷三十四便有傲睨一世,污浊朝廷之意。”宋·高斯得《耻堂存稿·留赵给事奏札》但其再来,遂负虚骄之气,傲睨一世,自以人莫能及。”[例]辽字睿达,幼挺拔不群,长而好学尚友,~。——《宋史·沈辽传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế