Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傲视
Pinyin: ào shì
Meanings: Nhìn xuống với thái độ kiêu ngạo, coi thường người khác., To look down on others with arrogance and contempt., ①高傲自负而轻视他人。[例]傲视群雄。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 敖, 礻, 见
Chinese meaning: ①高傲自负而轻视他人。[例]傲视群雄。
Grammar: Động từ này thường đứng trước danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng mà người nói có thái độ kiêu ngạo.
Example: 他总是傲视别人。
Example pinyin: tā zǒng shì ào shì bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nhìn xuống người khác với thái độ kiêu căng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xuống với thái độ kiêu ngạo, coi thường người khác.
Nghĩa phụ
English
To look down on others with arrogance and contempt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高傲自负而轻视他人。傲视群雄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!