Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23251 đến 23280 của 28922 tổng từ

解悟
jiě wù
Hiểu rõ, ngộ ra
解析
jiě xī
Phân tích, giải thích chi tiết một vấn đ...
解码
jiě mǎ
Giải mã, dịch thông tin từ dạng mã hóa s...
解禁
jiě jìn
Bỏ lệnh cấm, cho phép điều gì đó được th...
解离
jiě lí
Tách rời, phân ly một thứ thành các phần...
解约
jiě yuē
Hủy bỏ hợp đồng hoặc thỏa thuận.
解说
jiě shuō
Giải thích, trình bày ý nghĩa của điều g...
解酲
jiě chéng
Giải rượu, làm tan cơn say.
解铃系铃
jiě líng xì líng
Ai gây ra vấn đề thì người đó phải giải ...
解颐
jiě yí
Làm cho cười, khiến vui vẻ.
解颜
jiě yán
Nở nụ cười, làm tươi tỉnh nét mặt.
解骖推食
jiě cān tuī shí
Rất hào hiệp, sẵn sàng giúp đỡ người khá...
解黏去缚
jiě nián qù fù
Gỡ rối, thoát khỏi những ràng buộc phiền...
觥筹交错
gōng chóu jiāo cuò
Mô tả khung cảnh tiệc tùng náo nhiệt, đầ...
触地号天
chù dì háo tiān
Ôm đất, kêu trời, chỉ sự đau khổ tuyệt v...
触处
chù chù
Nơi tiếp xúc, điểm chạm.
触处机来
chù chù jī lái
Mọi nơi đều có cơ hội đến.
触媒
chù méi
Chất xúc tác (trong hóa học).
触忤
chù wǔ
Mạo phạm, chống đối.
触怒
chù nù
Khiến ai đó tức giận.
触手
chù shǒu
Cánh tay hoặc tua (như ở bạch tuộc).
触手生春
chù shǒu shēng chūn
Chạm vào đâu cũng có sức sống, tràn đầy ...
触斗蛮争
chù dòu mán zhēng
Cạnh tranh gay gắt, không khoan nhượng.
触景伤心
chù jǐng shāng xīn
Nhìn thấy cảnh vật mà đau lòng.
触景伤怀
chù jǐng shāng huái
Nhìn cảnh mà nhớ về quá khứ, cảm thấy bu...
触景伤情
chù jǐng shāng qíng
Nhìn cảnh mà cảm thấy buồn vì những kỷ n...
触机便发
chù jī biàn fā
Gặp thời cơ thuận lợi thì lập tức hành đ...
触点
chù diǎn
Điểm tiếp xúc, đầu nối.
触物伤情
chù wù shāng qíng
Tiếp xúc với đồ vật mà cảm thấy buồn vì ...
触物兴怀
chù wù xìng huái
Tiếp xúc với đồ vật mà gợi lên hoài niệm...

Hiển thị 23251 đến 23280 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...