Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触景伤心
Pinyin: chù jǐng shāng xīn
Meanings: Nhìn thấy cảnh vật mà đau lòng., Feeling heartbroken at the sight of certain scenes., 被眼前的景物所触动而引起伤感。[出处]《吴歌甲集·茅舍萧萧傍竹篱》“茅舍萧萧傍竹篱,西风惨淡雨霏霏,其时黄菊花初放,触景伤心最惨凄。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 虫, 角, 京, 日, 亻, 力, 𠂉, 心
Chinese meaning: 被眼前的景物所触动而引起伤感。[出处]《吴歌甲集·茅舍萧萧傍竹篱》“茅舍萧萧傍竹篱,西风惨淡雨霏霏,其时黄菊花初放,触景伤心最惨凄。”
Grammar: Thành ngữ biểu thị cảm xúc buồn bã sâu sắc khi gặp lại cảnh cũ.
Example: 回到故乡,触景伤心,泪流满面。
Example pinyin: huí dào gù xiāng , chù jǐng shāng xīn , lèi liú mǎn miàn 。
Tiếng Việt: Trở về quê hương, nhìn thấy cảnh cũ mà đau lòng, nước mắt tuôn rơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy cảnh vật mà đau lòng.
Nghĩa phụ
English
Feeling heartbroken at the sight of certain scenes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被眼前的景物所触动而引起伤感。[出处]《吴歌甲集·茅舍萧萧傍竹篱》“茅舍萧萧傍竹篱,西风惨淡雨霏霏,其时黄菊花初放,触景伤心最惨凄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế