Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触机便发
Pinyin: chù jī biàn fā
Meanings: Gặp thời cơ thuận lợi thì lập tức hành động., Acting immediately upon encountering a favorable opportunity., 机弓弩上的发箭器。原指弓弩上的发箭器,一经触发,箭便射出。[又]亦指人遇到机会便要发作。[出处]《旧唐书·韦思谦传》“吾狂鄙之性,假以雄权,触机便发,固宜为身灾也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 虫, 角, 几, 木, 亻, 更, 发
Chinese meaning: 机弓弩上的发箭器。原指弓弩上的发箭器,一经触发,箭便射出。[又]亦指人遇到机会便要发作。[出处]《旧唐书·韦思谦传》“吾狂鄙之性,假以雄权,触机便发,固宜为身灾也。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tính nhanh nhạy và quyết đoán trong việc nắm bắt cơ hội.
Example: 他是一个触机便发的人,从不错过时机。
Example pinyin: tā shì yí gè chù jī biàn fā de rén , cóng bú cuò guò shí jī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người hành động ngay khi có cơ hội, không bao giờ bỏ lỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp thời cơ thuận lợi thì lập tức hành động.
Nghĩa phụ
English
Acting immediately upon encountering a favorable opportunity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机弓弩上的发箭器。原指弓弩上的发箭器,一经触发,箭便射出。[又]亦指人遇到机会便要发作。[出处]《旧唐书·韦思谦传》“吾狂鄙之性,假以雄权,触机便发,固宜为身灾也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế