Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解说

Pinyin: jiě shuō

Meanings: Giải thích, trình bày ý nghĩa của điều gì đó., To explain or interpret something., 指神闲意定,不拘形迹。[又]亦指行为随便,不受拘束。同解衣般礴”。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 角, 兑, 讠

Chinese meaning: 指神闲意定,不拘形迹。[又]亦指行为随便,不受拘束。同解衣般礴”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong giáo dục hoặc thuyết trình.

Example: 老师在课堂上详细解说课文内容。

Example pinyin: lǎo shī zài kè táng shàng xiáng xì jiě shuō kè wén nèi róng 。

Tiếng Việt: Giáo viên giải thích chi tiết nội dung bài học trong lớp.

解说
jiě shuō
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích, trình bày ý nghĩa của điều gì đó.

To explain or interpret something.

指神闲意定,不拘形迹。[又]亦指行为随便,不受拘束。同解衣般礴”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...