Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触物兴怀

Pinyin: chù wù xìng huái

Meanings: Tiếp xúc với đồ vật mà gợi lên hoài niệm., Recalling memories evoked by objects., 受到眼前景物的触动而产生某种情怀。[出处]明·李诩《戒庵老人漫笔·月泉吟社》“触物兴怀言不尽,春来非是爱吟诗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 虫, 角, 勿, 牛, 一, 八, 𭕄, 不, 忄

Chinese meaning: 受到眼前景物的触动而产生某种情怀。[出处]明·李诩《戒庵老人漫笔·月泉吟社》“触物兴怀言不尽,春来非是爱吟诗。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả cảm xúc hoài niệm phát sinh từ đồ vật cụ thể.

Example: 这张旧照片让我触物兴怀。

Example pinyin: zhè zhāng jiù zhào piàn ràng wǒ chù wù xīng huái 。

Tiếng Việt: Tấm ảnh cũ này khiến tôi gợi lên hoài niệm.

触物兴怀
chù wù xìng huái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp xúc với đồ vật mà gợi lên hoài niệm.

Recalling memories evoked by objects.

受到眼前景物的触动而产生某种情怀。[出处]明·李诩《戒庵老人漫笔·月泉吟社》“触物兴怀言不尽,春来非是爱吟诗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
怀#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触物兴怀 (chù wù xìng huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung