Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 觥筹交错

Pinyin: gōng chóu jiāo cuò

Meanings: Mô tả khung cảnh tiệc tùng náo nhiệt, đầy ly chén đan xen., Describes a lively banquet scene with cups and dishes crisscrossing., 觥古代的一种酒器;筹行酒令的筹码。酒杯和酒筹杂乱地放着。形容许多人聚会喝酒时的热闹场景。[出处]宋·欧阳修《醉翁亭记》“射者中,奕者胜,觥筹交错,坐起而喧哗者,众宾欢也。”[例]余大先生抬头看尊经阁上绣衣朱履,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 光, 角, 寿, 竹, 亠, 父, 昔, 钅

Chinese meaning: 觥古代的一种酒器;筹行酒令的筹码。酒杯和酒筹杂乱地放着。形容许多人聚会喝酒时的热闹场景。[出处]宋·欧阳修《醉翁亭记》“射者中,奕者胜,觥筹交错,坐起而喧哗者,众宾欢也。”[例]余大先生抬头看尊经阁上绣衣朱履,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十七回。

Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả hình ảnh cụ thể trong các dịp lễ hội.

Example: 宴会上觥筹交错,气氛十分热烈。

Example pinyin: yàn huì shàng gōng chóu jiāo cuò , qì fēn shí fēn rè liè 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc, ly chén đan xen, không khí vô cùng náo nhiệt.

觥筹交错
gōng chóu jiāo cuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả khung cảnh tiệc tùng náo nhiệt, đầy ly chén đan xen.

Describes a lively banquet scene with cups and dishes crisscrossing.

觥古代的一种酒器;筹行酒令的筹码。酒杯和酒筹杂乱地放着。形容许多人聚会喝酒时的热闹场景。[出处]宋·欧阳修《醉翁亭记》“射者中,奕者胜,觥筹交错,坐起而喧哗者,众宾欢也。”[例]余大先生抬头看尊经阁上绣衣朱履,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

觥筹交错 (gōng chóu jiāo cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung