Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触手生春
Pinyin: chù shǒu shēng chūn
Meanings: Chạm vào đâu cũng có sức sống, tràn đầy sinh khí., Wherever one touches, vitality blooms., 一动手就转成了春天,富有生机。形容技术高明神奇。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·李青莲诗》“然以杜韩与之比较,一则用力而不免痕迹,一则不用力而触手生春此仙与人之别也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 虫, 角, 手, 生, 日, 𡗗
Chinese meaning: 一动手就转成了春天,富有生机。形容技术高明神奇。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·李青莲诗》“然以杜韩与之比较,一则用力而不免痕迹,一则不用力而触手生春此仙与人之别也。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường được dùng để ca ngợi tài năng thay đổi mọi thứ.
Example: 经过他的改造,这片土地触手生春。
Example pinyin: jīng guò tā de gǎi zào , zhè piàn tǔ dì chù shǒu shēng chūn 。
Tiếng Việt: Sau khi được ông cải tạo, vùng đất này tràn đầy sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạm vào đâu cũng có sức sống, tràn đầy sinh khí.
Nghĩa phụ
English
Wherever one touches, vitality blooms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一动手就转成了春天,富有生机。形容技术高明神奇。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·李青莲诗》“然以杜韩与之比较,一则用力而不免痕迹,一则不用力而触手生春此仙与人之别也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế