Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23491 đến 23520 của 28899 tổng từ

论辩
lùn biàn
Tranh luận, bảo vệ quan điểm thông qua l...
论辩风生
lùn biàn fēng shēng
Cuộc tranh luận diễn ra sôi nổi và hấp d...
论道经邦
lùn dào jīng bāng
Bàn về đạo lý để trị quốc (ý nói nghiên ...
论长说短
lùn cháng shuō duǎn
Thảo luận so sánh ưu điểm và nhược điểm ...
论长道短
lùn cháng dào duǎn
Nói chuyện hoặc tranh luận về ưu điểm và...
论难
lùn nàn
Cuộc tranh luận khó khăn hoặc phức tạp.
论高寡合
lùn gāo guǎ hé
Ý kiến cao siêu nhưng ít người đồng tình...
论黄数白
lùn huáng shǔ bái
Bàn tán về tiền bạc hoặc tài sản (màu và...
论黄数黑
lùn huáng shǔ hēi
Bàn tán về những điều xấu xa hoặc bất cô...
sòng
Kiện tụng, tranh chấp tại tòa án
讼师
sòng shī
Luật sư biện hộ; người chuyên giúp đỡ tr...
讼案
sòng àn
Vụ kiện; vụ án đang được xét xử tại tòa.
讼棍
sòng gùn
Người chuyên gây rắc rối bằng cách khiếu...
讼词
sòng cí
Lời bào chữa hoặc nội dung tranh tụng tr...
fěng
Châm biếm, mỉa mai
讽一劝百
fěng yī quàn bǎi
Một lời châm biếm có thể khuyên bảo trăm...
讽喻
fěng yù
Ẩn dụ hoặc ví von nhằm mục đích phê phán...
讽多要寡
fěng duō yào guǎ
Nói nhiều nhưng yêu cầu ít (ý nói lời nó...
讽德诵功
fěng dé sòng gōng
Ca ngợi đức hạnh và thành tựu (bằng giọn...
讽谏
fěng jiàn
Can gián hoặc phê phán một cách gián tiế...
设使
shè shǐ
Giả sử, nếu như (dùng để đưa ra giả thuy...
设局
shè jú
Lập kế hoạch, bày mưu tính kế
设岗
shè gǎng
Thiết lập vị trí, bố trí chốt gác
设心处虑
shè xīn chǔ lǜ
Suy nghĩ kỹ lưỡng, đắn đo suy xét
设心积虑
shè xīn jī lǜ
Mưu mô, toan tính lâu dài (mang sắc thái...
设或
shè huò
Giả sử, nếu như
设拜
shè bài
Thiết lập nghi thức bái vọng, tổ chức lễ...
设色
shè sè
Phối màu, tô màu (trong hội họa)
设若
shè ruò
Giả sử, nếu như
设营
shè yíng
Thiết lập doanh trại, dựng trại

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...