Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认知
Pinyin: rèn zhī
Meanings: Sự nhận thức, hiểu biết; quá trình hiểu và tiếp thu thông tin., Cognition, understanding; the process of comprehending and acquiring information., ①认识、思维或知觉的自身发展,包括理解和推理的意识官能或过程,靠它获得关于感觉或理念的知识。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 讠, 口, 矢
Chinese meaning: ①认识、思维或知觉的自身发展,包括理解和推理的意识官能或过程,靠它获得关于感觉或理念的知识。
Grammar: Danh từ/động từ hai âm tiết, thường liên quan đến lĩnh vực khoa học hoặc giáo dục.
Example: 儿童的认知能力正在发展。
Example pinyin: ér tóng de rèn zhī néng lì zhèng zài fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Khả năng nhận thức của trẻ em đang phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nhận thức, hiểu biết; quá trình hiểu và tiếp thu thông tin.
Nghĩa phụ
English
Cognition, understanding; the process of comprehending and acquiring information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认识、思维或知觉的自身发展,包括理解和推理的意识官能或过程,靠它获得关于感觉或理念的知识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!