Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨伐

Pinyin: tǎo fá

Meanings: Đánh dẹp, trừng phạt kẻ xấu hoặc phe phái nào đó., To punish or suppress an evil force or faction., ①出兵征伐。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 寸, 讠, 亻, 戈

Chinese meaning: ①出兵征伐。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị. Đứng trước danh từ/khách thể cần trừng phạt.

Example: 政府决定讨伐叛军。

Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng tǎo fá pàn jūn 。

Tiếng Việt: Chính phủ quyết định trấn áp quân nổi dậy.

讨伐
tǎo fá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh dẹp, trừng phạt kẻ xấu hoặc phe phái nào đó.

To punish or suppress an evil force or faction.

出兵征伐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讨伐 (tǎo fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung