Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认鸡作凤
Pinyin: rèn jī zuò fèng
Meanings: Nhầm lẫn, đánh giá sai sự việc; xem gà thành phượng, ví von cho việc tự đánh giá quá cao thứ bình thường., Mistakenly appraising something ordinary as extraordinary; seeing a chicken as a phoenix., 佛教语。指认凡庸为珍贵。[出处]《万善同归集》卷一如楚国愚人认鸡作凤,犹春池小果执石为珠。但任浅近之情,不探深密之旨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 人, 讠, 又, 鸟, 乍, 亻, 几
Chinese meaning: 佛教语。指认凡庸为珍贵。[出处]《万善同归集》卷一如楚国愚人认鸡作凤,犹春池小果执石为珠。但任浅近之情,不探深密之旨。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán cách nhìn nhận chủ quan, không thực tế.
Example: 他总是喜欢认鸡作凤,把自己的作品捧得太高。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan rèn jī zuò fèng , bǎ zì jǐ de zuò pǐn pěng dé tài gāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích nhầm lẫn, tự nâng tầm tác phẩm của mình lên quá cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhầm lẫn, đánh giá sai sự việc; xem gà thành phượng, ví von cho việc tự đánh giá quá cao thứ bình thường.
Nghĩa phụ
English
Mistakenly appraising something ordinary as extraordinary; seeing a chicken as a phoenix.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教语。指认凡庸为珍贵。[出处]《万善同归集》卷一如楚国愚人认鸡作凤,犹春池小果执石为珠。但任浅近之情,不探深密之旨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế