Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认祖归宗

Pinyin: rèn zǔ guī zōng

Meanings: Nhận tổ quy tông, xác định nguồn gốc gia đình., To trace one’s ancestry and return to one’s roots., ①寻认祖先,并归还本宗。*②喻指回归故土。[出处]元·无名氏《合同文字》第四折“我只为认祖归宗,迟眠早起,登山涉水,甫能勾到庭帏。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 人, 讠, 且, 礻, 丨, 丿, 彐, 宀, 示

Chinese meaning: ①寻认祖先,并归还本宗。*②喻指回归故土。[出处]元·无名氏《合同文字》第四折“我只为认祖归宗,迟眠早起,登山涉水,甫能勾到庭帏。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tích cực về lòng yêu quê hương, tổ tiên.

Example: 海外华人常常有认祖归宗的愿望。

Example pinyin: hǎi wài huá rén cháng cháng yǒu rèn zǔ guī zōng de yuàn wàng 。

Tiếng Việt: Người Hoa ở nước ngoài thường có mong muốn tìm về cội nguồn.

认祖归宗
rèn zǔ guī zōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận tổ quy tông, xác định nguồn gốc gia đình.

To trace one’s ancestry and return to one’s roots.

寻认祖先,并归还本宗

喻指回归故土。[出处]元·无名氏《合同文字》第四折“我只为认祖归宗,迟眠早起,登山涉水,甫能勾到庭帏。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认祖归宗 (rèn zǔ guī zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung