Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨恶翦暴

Pinyin: tǎo è jiǎn bào

Meanings: Trừng trị cái ác, dẹp bỏ bạo lực., To punish evil and eliminate violence., 征讨和剪除凶恶残暴的势力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 寸, 讠, 亚, 心, 前, 羽, 㳟, 日

Chinese meaning: 征讨和剪除凶恶残暴的势力。

Grammar: Thành ngữ mang tính trừu tượng, thường sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc pháp luật.

Example: 警察的任务是讨恶翦暴。

Example pinyin: jǐng chá de rèn wu shì tǎo è jiǎn bào 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ của cảnh sát là trừng trị cái ác và dẹp bỏ bạo lực.

讨恶翦暴
tǎo è jiǎn bào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trừng trị cái ác, dẹp bỏ bạo lực.

To punish evil and eliminate violence.

征讨和剪除凶恶残暴的势力。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讨恶翦暴 (tǎo è jiǎn bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung