Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16081 đến 16110 của 28922 tổng từ

泡漩
pào xuán
Dòng chảy xoáy, dòng nước xoáy
泡腾
pào téng
Sủi bọt, sôi lên (thường nói về chất lỏn...
泡货
pào huò
Hàng hóa kém chất lượng, hàng không tốt
泡饭
pào fàn
Cơm chan nước, cơm nguội ngâm nước
波俏
bō qiào
Xinh đẹp, duyên dáng
波光粼粼
bō guāng lín lín
Ánh sáng lấp lánh trên mặt nước
波光鳞鳞
bō guāng lín lín
Lấp lánh ánh sáng như vảy cá trên mặt nư...
波列伏依
Bō liè fú yī
Tên riêng: Boris Vasilyevich Stroganov -...
波及
bō jí
Ảnh hưởng đến, lan tới
波导
bō dǎo
Ống dẫn sóng, ống dẫn điện từ
波属云委
bō zhǔ yún wěi
Dùng để mô tả những sự việc dồn dập xảy ...
波峰
bō fēng
Đỉnh sóng, đỉnh cao nhất của một chu kỳ ...
波幅
bō fú
Biên độ sóng, mức độ dao động
波德莱尔
Bō dé lái ěr
Tên riêng: Charles Baudelaire - Nhà thơ ...
波斯
bō sī
Ba Tư (tên gọi cũ của Iran)
波段
bō duàn
Dải sóng (thường dùng trong vật lý hoặc ...
波波碌碌
bō bō lù lù
Bận rộn, tất bật không ngừng nghỉ
波流茅靡
bō liú máo mǐ
Theo dòng chảy xuôi chiều, không kiên đị...
波涛汹涌
bō tāo xiōng yǒng
Sóng cuồn cuộn (miêu tả biển động dữ dội...
波澜
bō lán
Sóng lớn, biến cố lớn (có thể dùng nghĩa...
波澜壮阔
bō lán zhuàng kuò
Hùng vĩ, tráng lệ (miêu tả cảnh quan hoặ...
波澜老成
bō lán lǎo chéng
Chững chạc, điềm tĩnh trước mọi biến cố
波痕
bō hén
Vết sóng (dấu vết do sóng để lại trên cá...
波累
bō léi
Liên lụy, chịu ảnh hưởng xấu
波罗塞戏
bō luó sāi xì
Cờ vua (tên cổ của trò chơi này ở Trung ...
波罗奢花
bō luó shē huā
Hoa Ba La Sa (một loại hoa hiếm trong Ph...
波色
bō sè
Màu sắc của sóng nước
波荡
bō dàng
Dao động, lay động
波谲云诡
bō jué yún guǐ
Phức tạp và khó đoán như sóng gió trên t...
波谷
bō gǔ
Đáy sóng (trong vật lý hoặc hình dung)

Hiển thị 16081 đến 16110 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...