Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16081 đến 16110 của 28899 tổng từ

波峰
bō fēng
Đỉnh sóng, đỉnh cao nhất của một chu kỳ ...
波幅
bō fú
Biên độ sóng, mức độ dao động
波德莱尔
Bō dé lái ěr
Tên riêng: Charles Baudelaire - Nhà thơ ...
波斯
bō sī
Ba Tư (tên gọi cũ của Iran)
波段
bō duàn
Dải sóng (thường dùng trong vật lý hoặc ...
波波碌碌
bō bō lù lù
Bận rộn, tất bật không ngừng nghỉ
波流茅靡
bō liú máo mǐ
Theo dòng chảy xuôi chiều, không kiên đị...
波涛汹涌
bō tāo xiōng yǒng
Sóng lớn cuồn cuộn, hình dung sự hùng vĩ...
波澜
bō lán
Sóng gió, sự biến động mạnh mẽ (thường d...
波澜壮阔
bō lán zhuàng kuò
Hùng vĩ, tráng lệ (miêu tả cảnh quan hoặ...
波澜老成
bō lán lǎo chéng
Chững chạc, điềm tĩnh trước mọi biến cố
波痕
bō hén
Vết sóng (dấu vết do sóng để lại trên cá...
波累
bō léi
Liên lụy, chịu ảnh hưởng xấu
波罗塞戏
bō luó sāi xì
Cờ vua (tên cổ của trò chơi này ở Trung ...
波罗奢花
bō luó shē huā
Hoa Ba La Sa (một loại hoa hiếm trong Ph...
波色
bō sè
Màu sắc của sóng nước
波荡
bō dàng
Dao động, lay động
波谲云诡
bō jué yún guǐ
Phức tạp và khó đoán như sóng gió trên t...
波谷
bō gǔ
Đáy sóng (trong vật lý hoặc hình dung)
波路壮阔
bō lù zhuàng kuò
Hùng vĩ và rộng lớn (diễn tả con đường n...
泥沼
ní zhǎo
Bãi lầy, vùng đất ngập nước và bùn nhão.
泥淖
ní nào
Vùng đất ngập bùn, đầm lầy sâu.
泥炭
ní tàn
Than bùn, loại than hình thành từ xác th...
泥牛入海
ní niú rù hǎi
Như bò đất xuống biển (biến mất không dấ...
泥猪瓦狗
ní zhū wǎ gǒu
Heo đất chó ngói (ý nói đồ vật dễ vỡ, ké...
注定
zhù dìng
Định sẵn, số phận đã định.
注目
zhù mù
Chú ý nhìn, thu hút sự chú ý.
注音字母
zhù yīn zì mǔ
Chữ cái chú âm (bộ chữ cái dùng để phiên...
泪干肠断
lèi gān cháng duàn
Nước mắt cạn khô, ruột gan đứt đoạn (miê...
泪管
lèi guǎn
Ống dẫn nước mắt (phần giải phẫu học dẫn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...