Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波色
Pinyin: bō sè
Meanings: Màu sắc của sóng nước, Color of the waves, ①水波的颜色。[例]于时冰皮始解,波色乍明。——明·袁宏道《满井游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 皮, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①水波的颜色。[例]于时冰皮始解,波色乍明。——明·袁宏道《满井游记》。
Grammar: Miêu tả đặc điểm màu sắc liên quan đến nước hoặc ánh sáng phản chiếu.
Example: 阳光下的波色闪闪发亮。
Example pinyin: yáng guāng xià de bō sè shǎn shǎn fā liàng 。
Tiếng Việt: Màu sắc của sóng dưới ánh mặt trời lấp lánh sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc của sóng nước
Nghĩa phụ
English
Color of the waves
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水波的颜色。于时冰皮始解,波色乍明。——明·袁宏道《满井游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!