Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波累
Pinyin: bō léi
Meanings: Liên lụy, chịu ảnh hưởng xấu, Be implicated or affected negatively, ①波及带累;拖累。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 皮, 田, 糸
Chinese meaning: ①波及带累;拖累。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, nói về tác động lan rộng.
Example: 这件事波累了很多人。
Example pinyin: zhè jiàn shì bō lèi le hěn duō rén 。
Tiếng Việt: Việc này đã liên lụy đến nhiều người.

📷 Đã
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên lụy, chịu ảnh hưởng xấu
Nghĩa phụ
English
Be implicated or affected negatively
Nghĩa tiếng trung
中文释义
波及带累;拖累
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
