Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泡饭

Pinyin: pào fàn

Meanings: Cơm chan nước, cơm nguội ngâm nước, Rice soaked in water or broth, ①加水重新煮的或用开水、汤泡成的稀米饭。*②把汤或水加在米饭里。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 包, 氵, 反, 饣

Chinese meaning: ①加水重新煮的或用开水、汤泡成的稀米饭。*②把汤或水加在米饭里。

Grammar: Danh từ, miêu tả một cách ăn cơm bằng cách ngâm nước hoặc nước dùng.

Example: 她喜欢吃泡饭。

Example pinyin: tā xǐ huan chī pào fàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích ăn cơm chan nước.

泡饭
pào fàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơm chan nước, cơm nguội ngâm nước

Rice soaked in water or broth

加水重新煮的或用开水、汤泡成的稀米饭

把汤或水加在米饭里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泡饭 (pào fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung