Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波幅

Pinyin: bō fú

Meanings: Biên độ sóng, mức độ dao động, Amplitude; range of fluctuation, ①指质点在振动过程中偏离平衡位置的最大距离。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 皮, 巾, 畐

Chinese meaning: ①指质点在振动过程中偏离平衡位置的最大距离。

Grammar: Danh từ, miêu tả khoảng dao động hoặc biên độ của một hiện tượng.

Example: 这次地震的波幅很大。

Example pinyin: zhè cì dì zhèn de bō fú hěn dà 。

Tiếng Việt: Biên độ dao động của trận động đất này rất lớn.

波幅
bō fú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên độ sóng, mức độ dao động

Amplitude; range of fluctuation

指质点在振动过程中偏离平衡位置的最大距离

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

波幅 (bō fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung