Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泡漩

Pinyin: pào xuán

Meanings: Dòng chảy xoáy, dòng nước xoáy, Whirlpool, ①波浪翻滚并有漩涡的水流。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 包, 氵, 旋

Chinese meaning: ①波浪翻滚并有漩涡的水流。

Grammar: Danh từ chủ yếu miêu tả hiện tượng dòng nước xoáy.

Example: 小心河里的泡漩。

Example pinyin: xiǎo xīn hé lǐ de pào xuán 。

Tiếng Việt: Cẩn thận với dòng nước xoáy trong sông.

泡漩
pào xuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng chảy xoáy, dòng nước xoáy

Whirlpool

波浪翻滚并有漩涡的水流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泡漩 (pào xuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung