Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波光鳞鳞

Pinyin: bō guāng lín lín

Meanings: Lấp lánh ánh sáng như vảy cá trên mặt nước, Shimmering light like fish scales on the water, 形容波光像鱼鳞一样层层排列。[例]旅游度假村前面有水质清澈,~、深不见底、一望无际的水库。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 54

Radicals: 氵, 皮, ⺌, 兀, 粦, 鱼

Chinese meaning: 形容波光像鱼鳞一样层层排列。[例]旅游度假村前面有水质清澈,~、深不见底、一望无际的水库。

Grammar: Tính từ, gần giống với '波光粼粼', nhưng nhấn mạnh hơn vào hình ảnh vảy cá.

Example: 大海在月光下波光鳞鳞。

Example pinyin: dà hǎi zài yuè guāng xià bō guāng lín lín 。

Tiếng Việt: Biển cả lấp lánh ánh sáng dưới ánh trăng.

波光鳞鳞
bō guāng lín lín
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp lánh ánh sáng như vảy cá trên mặt nước

Shimmering light like fish scales on the water

形容波光像鱼鳞一样层层排列。[例]旅游度假村前面有水质清澈,~、深不见底、一望无际的水库。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

波光鳞鳞 (bō guāng lín lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung