Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波俏
Pinyin: bō qiào
Meanings: Xinh đẹp, duyên dáng, Beautiful; charming, ①漂亮;俊俏。[例]草坪上那个小女孩追着小球,带着天真的笑,显得波俏极了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 皮, 亻, 肖
Chinese meaning: ①漂亮;俊俏。[例]草坪上那个小女孩追着小球,带着天真的笑,显得波俏极了。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả vẻ ngoài quyến rũ, dễ thương.
Example: 她打扮得很波俏。
Example pinyin: tā dǎ bàn dé hěn bō qiào 。
Tiếng Việt: Cô ấy ăn mặc rất xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, duyên dáng
Nghĩa phụ
English
Beautiful; charming
Nghĩa tiếng trung
中文释义
漂亮;俊俏。草坪上那个小女孩追着小球,带着天真的笑,显得波俏极了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!