Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16471 đến 16500 của 28922 tổng từ

涸思干虑
hé sī gàn lǜ
Suy nghĩ cạn kiệt, lo lắng quá mức (dùng...
涸泽而渔
hé zé ér yú
Đánh bắt cá bằng cách làm cạn nước ao (á...
涸辙之鲋
hé zhé zhī fù
Cá mắc cạn trong vũng nước khô (ví von n...
涸辙枯鱼
hé zhé kū yú
Cá chết trong vũng nước khô (ám chỉ tình...
涸鱼得水
hé yú dé shuǐ
Cá mắc cạn gặp được nước (ví von người g...
涸鲋得水
hé fù dé shuǐ
Như cá khô được gặp nước, ví dụ về việc ...
diàn
Lắng đọng, cặn bã
淆乱
xiáo luàn
Làm rối loạn, gây nhầm lẫn hoặc đảo lộn ...
lín
Tưới, dội nước lên; bị ướt do mưa
淋巴
lín bā
Hạch bạch huyết, hệ thống tuần hoàn phụ ...
淘沙得金
táo shā dé jīn
Tìm được vàng trong cát, ý chỉ tìm được ...
淡写轻描
dàn xiě qīng miáo
Viết hay vẽ một cách nhẹ nhàng, không nh...
淡妆浓抹
dàn zhuāng nóng mǒ
Hình dung cách trang điểm nhẹ nhàng nhưn...
淡妆轻抹
dàn zhuāng qīng mǒ
Hình dung việc trang điểm nhẹ nhàng, tha...
淡扫蛾眉
dàn sǎo é méi
Hình dung dáng vẻ kiều diễm sau khi kẻ l...
淡泊
dàn bó
Sống giản dị, không ham danh lợi.
淡食
dàn shí
Thức ăn nhạt, không mặn.
淡饭黄齑
dàn fàn huáng jī
Cơm nhạt và dưa cải vàng (chỉ cuộc sống ...
淤塞
yū sè
Bị tắc nghẽn do phù sa, đất cát tích tụ.
淤滞
yū zhì
Tích tụ lại mà không lưu thông được.
淤灌
yū guàn
Tưới tiêu bằng cách dẫn nước có chứa phù...
淤血
yū xuè
Hiện tượng máu lưu thông kém, ứ đọng tại...
深仇大恨
shēn chóu dà hèn
Thù hận sâu sắc và lớn lao.
深仇宿怨
shēn chóu sù yuàn
Nỗi oán hận tích tụ lâu đời.
深仇重怨
shēn chóu zhòng yuàn
Hận thù sâu nặng và nghiêm trọng.
深信不疑
shēn xìn bù yí
Tin tưởng sâu sắc mà không hề nghi ngờ.
深入显出
shēn rù xiǎn chū
Nghiên cứu sâu nhưng trình bày dễ hiểu.
深入膏肓
shēn rù gāo huāng
Bệnh tật hay vấn đề đã trở nên trầm trọn...
深入骨髓
shēn rù gǔ suǐ
Thấm sâu vào tận xương tủy, ám chỉ sự ản...
深切着明
shēn qiè zhe míng
Sâu sắc và rõ ràng.

Hiển thị 16471 đến 16500 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...