Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16471 đến 16500 của 28899 tổng từ

淡妆浓抹
dàn zhuāng nóng mǒ
Hình dung cách trang điểm nhẹ nhàng nhưn...
淡妆轻抹
dàn zhuāng qīng mǒ
Hình dung việc trang điểm nhẹ nhàng, tha...
淡扫蛾眉
dàn sǎo é méi
Hình dung dáng vẻ kiều diễm sau khi kẻ l...
淡泊
dàn bó
Sống giản dị, không ham danh lợi.
淡食
dàn shí
Thức ăn nhạt, không mặn.
淡饭黄齑
dàn fàn huáng jī
Cơm nhạt và dưa cải vàng (chỉ cuộc sống ...
淤塞
yū sè
Bị tắc nghẽn do phù sa, đất cát tích tụ.
淤滞
yū zhì
Tích tụ lại mà không lưu thông được.
淤灌
yū guàn
Tưới tiêu bằng cách dẫn nước có chứa phù...
淤血
yū xuè
Hiện tượng máu lưu thông kém, ứ đọng tại...
深仇大恨
shēn chóu dà hèn
Thù hận sâu sắc và lớn lao.
深仇宿怨
shēn chóu sù yuàn
Nỗi oán hận tích tụ lâu đời.
深仇重怨
shēn chóu zhòng yuàn
Hận thù sâu nặng và nghiêm trọng.
深信不疑
shēn xìn bù yí
Tin tưởng sâu sắc mà không hề nghi ngờ.
深入显出
shēn rù xiǎn chū
Nghiên cứu sâu nhưng trình bày dễ hiểu.
深入膏肓
shēn rù gāo huāng
Bệnh tật hay vấn đề đã trở nên trầm trọn...
深入骨髓
shēn rù gǔ suǐ
Thấm sâu vào tận xương tủy, ám chỉ sự ản...
深切着明
shēn qiè zhe míng
Sâu sắc và rõ ràng.
深切着白
shēn qiè zhe bái
Sâu sắc và chân thành.
深切著明
shēn qiè zhù míng
Sâu sắc và nổi bật, dễ nhận thấy.
深切著白
shēn qiè zhù bái
Ý chỉ sự phân tích sâu sắc và rõ ràng, d...
深刺腧髓
shēn cì shù suǐ
Chỉ lời phê bình hay châm biếm rất sắc b...
深厉浅揭
shēn lì qiǎn jiē
Tùy hoàn cảnh mà hành động, xử lý tình h...
深味
shēn wèi
Nghĩa bóng là sự hiểu biết sâu sắc; hươn...
深奸巨猾
shēn jiān jù huá
Mô tả người cực kỳ xảo quyệt và gian trá...
深山野墺
shēn shān yě ào
Vùng núi sâu và hẻo lánh, nơi ít người s...
深山长谷
shēn shān cháng gǔ
Thung lũng dài và sâu trong núi, nơi rất...
深得人心
shēn dé rén xīn
Rất được lòng người, được nhiều người yê...
深心
shēn xīn
Trong lòng sâu thẳm, thường mang nghĩa t...
深思苦索
shēn sī kǔ suǒ
Suy nghĩ sâu sắc và tìm kiếm giải pháp k...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...