Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淡饭黄齑

Pinyin: dàn fàn huáng jī

Meanings: Cơm nhạt và dưa cải vàng (chỉ cuộc sống nghèo khổ)., Bland rice and yellow pickles (indicating a life of poverty)., 泛指很差的饭菜。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 氵, 炎, 反, 饣, 八, 由, 龷, 韭, 齐

Chinese meaning: 泛指很差的饭菜。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh miêu tả sự khó khăn hoặc thiếu thốn vật chất.

Example: 过去的生活就是淡饭黄齑。

Example pinyin: guò qù de shēng huó jiù shì dàn fàn huáng jī 。

Tiếng Việt: Cuộc sống trước kia chỉ là cơm nhạt và dưa cải vàng.

淡饭黄齑
dàn fàn huáng jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơm nhạt và dưa cải vàng (chỉ cuộc sống nghèo khổ).

Bland rice and yellow pickles (indicating a life of poverty).

泛指很差的饭菜。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...