Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淤滞

Pinyin: yū zhì

Meanings: Tích tụ lại mà không lưu thông được., To stagnate or accumulate without circulation., ①泥沙淤塞河道,水流不畅。[例]淤滞的河流。*②身体上某处血液凝滞。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 於, 氵, 带

Chinese meaning: ①泥沙淤塞河道,水流不畅。[例]淤滞的河流。*②身体上某处血液凝滞。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự lưu thông kém của máu hoặc nước.

Example: 血液容易在静脉中淤滞。

Example pinyin: xuè yè róng yì zài jìng mài zhōng yū zhì 。

Tiếng Việt: Máu dễ dàng bị tích tụ trong tĩnh mạch mà không lưu thông.

淤滞
yū zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích tụ lại mà không lưu thông được.

To stagnate or accumulate without circulation.

泥沙淤塞河道,水流不畅。淤滞的河流

身体上某处血液凝滞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淤滞 (yū zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung