Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涸辙之鲋

Pinyin: hé zhé zhī fù

Meanings: Cá mắc cạn trong vũng nước khô (ví von người gặp hoàn cảnh khó khăn, chờ đợi sự giúp đỡ)., Fish trapped in a dried-up rut (metaphor for someone in difficulty waiting for help)., 涸干;辙车轮辗过的痕迹;鲋鲫鱼。水干了的车沟里的小鱼。比喻在困境中急待援救的人。[出处]《庄子·外物》“周昨来,有中道而呼者,周顾视车辙中,有鲋鱼焉。”[例]但人不能饿着静候理想世界的到来,至少也得留一点残喘,正如~,急谋升斗之水一样。——鲁迅《坟·娜拉走后怎样》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 固, 氵, 攵, 育, 车, 丶, 付, 鱼

Chinese meaning: 涸干;辙车轮辗过的痕迹;鲋鲫鱼。水干了的车沟里的小鱼。比喻在困境中急待援救的人。[出处]《庄子·外物》“周昨来,有中道而呼者,周顾视车辙中,有鲋鱼焉。”[例]但人不能饿着静候理想世界的到来,至少也得留一点残喘,正如~,急谋升斗之水一样。——鲁迅《坟·娜拉走后怎样》。

Grammar: Thành ngữ, mang tính tượng trưng cao.

Example: 他就像涸辙之鲋一样,急需帮助。

Example pinyin: tā jiù xiàng hé zhé zhī fù yí yàng , jí xū bāng zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy giống như cá mắc cạn, rất cần sự giúp đỡ.

涸辙之鲋
hé zhé zhī fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá mắc cạn trong vũng nước khô (ví von người gặp hoàn cảnh khó khăn, chờ đợi sự giúp đỡ).

Fish trapped in a dried-up rut (metaphor for someone in difficulty waiting for help).

涸干;辙车轮辗过的痕迹;鲋鲫鱼。水干了的车沟里的小鱼。比喻在困境中急待援救的人。[出处]《庄子·外物》“周昨来,有中道而呼者,周顾视车辙中,有鲋鱼焉。”[例]但人不能饿着静候理想世界的到来,至少也得留一点残喘,正如~,急谋升斗之水一样。——鲁迅《坟·娜拉走后怎样》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涸辙之鲋 (hé zhé zhī fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung