Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淋巴

Pinyin: lín bā

Meanings: Hạch bạch huyết, hệ thống tuần hoàn phụ thuộc cơ thể chịu trách nhiệm loại bỏ chất độc., Lymph, part of the circulatory system responsible for removing toxins from the body., ①沉积、沉淀并积聚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 林, 氵, 巴

Chinese meaning: ①沉积、沉淀并积聚。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Example: 淋巴系统对健康很重要。

Example pinyin: lín bā xì tǒng duì jiàn kāng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Hệ bạch huyết rất quan trọng đối với sức khỏe.

淋巴
lín bā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạch bạch huyết, hệ thống tuần hoàn phụ thuộc cơ thể chịu trách nhiệm loại bỏ chất độc.

Lymph, part of the circulatory system responsible for removing toxins from the body.

沉积、沉淀并积聚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...