Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淤塞

Pinyin: yū sè

Meanings: Bị tắc nghẽn do phù sa, đất cát tích tụ., To be blocked due to sediment or sand accumulation., ①沉积的泥沙使水流不畅。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 於, 氵, 土

Chinese meaning: ①沉积的泥沙使水流不畅。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái tắc nghẽn của các dòng chảy như sông ngòi, kênh rạch.

Example: 河道被泥沙淤塞了。

Example pinyin: hé dào bèi ní shā yū sè le 。

Tiếng Việt: Luồng lạch đã bị tắc nghẽn bởi phù sa.

淤塞
yū sè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị tắc nghẽn do phù sa, đất cát tích tụ.

To be blocked due to sediment or sand accumulation.

沉积的泥沙使水流不畅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淤塞 (yū sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung