Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深入骨髓
Pinyin: shēn rù gǔ suǐ
Meanings: Thấm sâu vào tận xương tủy, ám chỉ sự ảnh hưởng cực kỳ sâu sắc., Penetrating deeply into the marrow; indicating profound influence or impact., 形容达到极深极重的程度。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十回“高太尉着令医人治疗,见丘岳重伤,恨梁山泊深入骨髓。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 氵, 罙, 入, 月, 遀, 骨
Chinese meaning: 形容达到极深极重的程度。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十回“高太尉着令医人治疗,见丘岳重伤,恨梁山泊深入骨髓。”
Grammar: Dùng để diễn tả cảm xúc hoặc trải nghiệm có tác động sâu sắc và khó quên.
Example: 这种痛苦的感受已经深入骨髓。
Example pinyin: zhè zhǒng tòng kǔ de gǎn shòu yǐ jīng shēn rù gǔ suǐ 。
Tiếng Việt: Cảm giác đau khổ này đã thấm sâu vào tận xương tủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấm sâu vào tận xương tủy, ám chỉ sự ảnh hưởng cực kỳ sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Penetrating deeply into the marrow; indicating profound influence or impact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容达到极深极重的程度。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十回“高太尉着令医人治疗,见丘岳重伤,恨梁山泊深入骨髓。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế