Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淡泊
Pinyin: dàn bó
Meanings: Sống giản dị, không ham danh lợi., Living a simple life, free from desire for fame and fortune., ①印象逐渐淡薄以至于忘记。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 炎, 白
Chinese meaning: ①印象逐渐淡薄以至于忘记。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi với danh từ như 名利 (danh lợi), 权势 (quyền thế).
Example: 他一生淡泊名利。
Example pinyin: tā yì shēng dàn bó míng lì 。
Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy sống giản dị, không màng danh lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống giản dị, không ham danh lợi.
Nghĩa phụ
English
Living a simple life, free from desire for fame and fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
印象逐渐淡薄以至于忘记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!