Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淋
Pinyin: lín
Meanings: Tưới, dội nước lên; bị ướt do mưa, To pour water over something; to get wet from rain., ①过滤:过淋。*②一种性病,病原体是淋病球菌。病人尿道红肿溃烂,尿有浓血。通称“淋病”;亦称“白浊”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 林, 氵
Chinese meaning: ①过滤:过淋。*②一种性病,病原体是淋病球菌。病人尿道红肿溃烂,尿有浓血。通称“淋病”;亦称“白浊”。
Hán Việt reading: lâm
Grammar: Có thể dùng như động từ chính trong câu, hoặc làm bổ ngữ để mô tả trạng thái. Ví dụ: 淋雨 (bị mưa ướt), 淋水 (tưới nước).
Example: 大雨淋湿了他的衣服。
Example pinyin: dà yǔ lín shī le tā de yī fu 。
Tiếng Việt: Mưa lớn làm ướt sũng quần áo của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưới, dội nước lên; bị ướt do mưa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lâm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pour water over something; to get wet from rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过淋
一种性病,病原体是淋病球菌。病人尿道红肿溃烂,尿有浓血。通称“淋病”;亦称“白浊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!