Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淡扫蛾眉
Pinyin: dàn sǎo é méi
Meanings: Hình dung dáng vẻ kiều diễm sau khi kẻ lông mày nhạt., Describes an elegant appearance after lightly shaping the eyebrows., 轻淡地画眉。指妇女淡雅的化妆。[出处]唐·张祜《集灵台》诗之二却嫌脂粉污颜色,淡扫蛾眉朝至尊。”[例]~,巧妆时样打扮,十分娇态。——明·孙仁孺《东郭记·其妻妾不羞也》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 氵, 炎, 彐, 扌, 我, 虫, 目
Chinese meaning: 轻淡地画眉。指妇女淡雅的化妆。[出处]唐·张祜《集灵台》诗之二却嫌脂粉污颜色,淡扫蛾眉朝至尊。”[例]~,巧妆时样打扮,十分娇态。——明·孙仁孺《东郭记·其妻妾不羞也》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp tao nhã của phụ nữ.
Example: 画完淡扫蛾眉后,她的气质更加温婉动人。
Example pinyin: huà wán dàn sǎo é méi hòu , tā de qì zhì gèng jiā wēn wǎn dòng rén 。
Tiếng Việt: Sau khi vẽ lông mày nhẹ nhàng, khí chất của cô ấy càng thêm dịu dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung dáng vẻ kiều diễm sau khi kẻ lông mày nhạt.
Nghĩa phụ
English
Describes an elegant appearance after lightly shaping the eyebrows.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻淡地画眉。指妇女淡雅的化妆。[出处]唐·张祜《集灵台》诗之二却嫌脂粉污颜色,淡扫蛾眉朝至尊。”[例]~,巧妆时样打扮,十分娇态。——明·孙仁孺《东郭记·其妻妾不羞也》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế