Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淀
Pinyin: diàn
Meanings: Lắng đọng, cặn bã, Sediment, to settle, ①用本义。多用于地名。[例]白洋淀、荷花淀。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 定, 氵
Chinese meaning: ①用本义。多用于地名。[例]白洋淀、荷花淀。
Hán Việt reading: điện
Grammar: Có thể dùng như danh từ (cặn lắng) hoặc động từ (lắng xuống).
Example: 湖底积满了淀。
Example pinyin: hú dǐ jī mǎn le diàn 。
Tiếng Việt: Đáy hồ đầy cặn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắng đọng, cặn bã
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điện
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sediment, to settle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。多用于地名。白洋淀、荷花淀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!