Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深切着明

Pinyin: shēn qiè zhe míng

Meanings: Sâu sắc và rõ ràng., Profound and clear., 指深刻而显明。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 氵, 罙, 七, 刀, 目, 羊, 日, 月

Chinese meaning: 指深刻而显明。

Grammar: Từ này thường dùng để mô tả sự hiểu biết hoặc phân tích có chiều sâu và dễ hiểu.

Example: 他的分析总是深切着明。

Example pinyin: tā de fēn xī zǒng shì shēn qiè zhe míng 。

Tiếng Việt: Phân tích của anh ấy luôn sâu sắc và rõ ràng.

深切着明
shēn qiè zhe míng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu sắc và rõ ràng.

Profound and clear.

指深刻而显明。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深切着明 (shēn qiè zhe míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung