Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深入显出

Pinyin: shēn rù xiǎn chū

Meanings: Nghiên cứu sâu nhưng trình bày dễ hiểu., To study something deeply but present it in an easy-to-understand way., 指讲话或文章的内容深刻,语言文字却浅显易懂。[出处]清·俞樾《湖楼笔谈》“六盖诗人用意之妙,在乎深入显出。入之不深,则有浅易之病;出之不显,则有艰涩之患。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 氵, 罙, 入, 业, 日, 凵, 屮

Chinese meaning: 指讲话或文章的内容深刻,语言文字却浅显易懂。[出处]清·俞樾《湖楼笔谈》“六盖诗人用意之妙,在乎深入显出。入之不深,则有浅易之病;出之不显,则有艰涩之患。”

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giáo dục.

Example: 他的讲解总是深入显出。

Example pinyin: tā de jiǎng jiě zǒng shì shēn rù xiǎn chū 。

Tiếng Việt: Lời giảng giải của anh ấy luôn sâu sắc nhưng dễ hiểu.

深入显出
shēn rù xiǎn chū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu sâu nhưng trình bày dễ hiểu.

To study something deeply but present it in an easy-to-understand way.

指讲话或文章的内容深刻,语言文字却浅显易懂。[出处]清·俞樾《湖楼笔谈》“六盖诗人用意之妙,在乎深入显出。入之不深,则有浅易之病;出之不显,则有艰涩之患。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...