Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淡妆轻抹

Pinyin: dàn zhuāng qīng mǒ

Meanings: Hình dung việc trang điểm nhẹ nhàng, thanh lịch., Describes delicate and elegant makeup., 略加妆饰打扮。[出处]《水浒传》第四五回“只见那妇人从楼上下来,不敢十分穿重孝,只是淡妆轻抹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 氵, 炎, 丬, 女, 车, 扌, 末

Chinese meaning: 略加妆饰打扮。[出处]《水浒传》第四五回“只见那妇人从楼上下来,不敢十分穿重孝,只是淡妆轻抹。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh vào sự tinh tế trong phong cách làm đẹp.

Example: 她喜欢淡妆轻抹,显得非常自然。

Example pinyin: tā xǐ huan dàn zhuāng qīng mǒ , xiǎn de fēi cháng zì rán 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích trang điểm nhẹ nhàng, trông rất tự nhiên.

淡妆轻抹
dàn zhuāng qīng mǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung việc trang điểm nhẹ nhàng, thanh lịch.

Describes delicate and elegant makeup.

略加妆饰打扮。[出处]《水浒传》第四五回“只见那妇人从楼上下来,不敢十分穿重孝,只是淡妆轻抹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淡妆轻抹 (dàn zhuāng qīng mǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung