Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23731 đến 23760 của 28899 tổng từ

诬控
wū kòng
Buộc tội sai, vu cáo ai đó trước tòa hoặ...
诬枉
wū wǎng
Vu oan, kết tội sai ai đó khiến họ chịu ...
诬栽
wū zāi
Gài bẫy, vu khống để đổ tội cho ai đó.
诬良为盗
wū liáng wéi dào
Vu khống người tốt thành kẻ xấu/ăn trộm.
诬蔑
wū miè
Vu khống, phỉ báng.
诬谤
wū bàng
Vu khống và phỉ báng, hủy hoại danh dự c...
诬赖
wū lài
Quỵt nợ hoặc chối bỏ trách nhiệm bằng cá...
诬陷
wū xiàn
Vu khống, hãm hại ai đó bằng cách cáo bu...
语失
yǔ shī
Mất ngôn ngữ, mất khả năng nói do căng t...
语族
yǔ zú
Họ ngôn ngữ, nhóm các ngôn ngữ có cùng n...
语源
yǔ yuán
Nguồn gốc của từ ngữ, lịch sử hình thành...
语焉不详
yǔ yān bù xiáng
Nói qua loa, không rõ ràng hoặc chi tiết...
qiào
Chê trách, mỉa mai
误导
wù dǎo
Dẫn dắt sai, làm ai đó hiểu nhầm thông t...
gào
Chiếu chỉ, lời phán truyền của vua
huì
Dạy bảo, giảng giải
诲人不惓
huì rén bù juàn
Dạy bảo người khác mà không cảm thấy mệt...
诲奸导淫
huì jiān dǎo yín
Dạy người khác làm điều xấu và khuyến kh...
诲淫诲盗
huì yín huì dào
Khuyến khích người khác làm những điều đ...
诲盗诲淫
huì dào huì yín
Xúi giục trộm cắp và khuyến khích thói đ...
诳惑
kuáng huò
Lừa gạt và mê hoặc người khác.
诳时惑众
kuáng shí huò zhòng
Lừa dối thời gian và mê hoặc đám đông (t...
说亲道热
shuō qīn dào rè
Nói những lời thân mật, tỏ ra gần gũi.
说今道古
shuō jīn dào gǔ
Bàn chuyện xưa nay, nói chuyện về quá kh...
说千说万
shuō qiān shuō wàn
Nói dài dòng, nói nhiều mà không đi vào ...
说好说歹
shuō hǎo shuō dǎi
Nói tốt có, nói xấu có; bình luận đủ kiể...
说明书
shuō míng shū
Sách hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn sử dụng...
说是谈非
shuō shì tán fēi
Nói này nói nọ, bàn luận chuyện đúng sai...
说是道非
shuō shì dào fēi
Nói ra những điều đúng và sai. Thường đư...
说梅止渴
shuō méi zhǐ kě
Lấy lời nói an ủi lòng người khi gặp khó...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...