Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23731 đến 23760 của 28922 tổng từ

guà
Lừa gạt, gây nhầm lẫn
诗中有画
shī zhōng yǒu huà
Trong thơ có tranh (ý nói thơ miêu tả cả...
诗书
shī shū
Sách vở về thơ ca và văn học cổ điển
诗书发冢
shī shū fà zhǒng
Đào mộ bằng cách đọc thơ (ám chỉ kẻ trộm...
诗云子曰
shī yún zǐ yuē
Thơ nói rằng, Khổng Tử nói rằng (dùng để...
诗仙
shī xiān
Tiên thơ (biệt danh của Lý Bạch)
诗以言志
shī yǐ yán zhì
Thơ để bày tỏ chí hướng
诗余
shī yú
Phần còn lại của bài thơ, những gì còn s...
诗剧
shī jù
Kịch thơ, một thể loại kịch mà lời thoại...
诗史
shī shǐ
Lịch sử thơ ca, nghiên cứu về sự phát tr...
诗圣
shī shèng
Nhà thơ vĩ đại nhất, người có tài năng x...
诗坛
shī tán
Giới thơ ca, cộng đồng những người sáng ...
诗境
shī jìng
Cảnh giới thơ, trạng thái tinh thần hoặc...
诗家三昧
shī jiā sān mèi
Ba yếu tố chính của thơ: ý nghĩa sâu sắc...
诗庭之训
shī tíng zhī xùn
Sự dạy bảo nghiêm khắc của cha mẹ đối vớ...
诗律
shī lǜ
Luật thơ, quy tắc về âm vận và cách gieo...
诗朋酒侣
shī péng jiǔ lǚ
Bạn bè thân thiết thường tụ tập cùng nha...
诗朋酒友
shī péng jiǔ yǒu
Bạn bè cùng sở thích làm thơ và uống rượ...
诗格
shī gé
Phong cách thơ, nét đặc trưng riêng tron...
诗琴
shī qín
Đàn thơ, nhạc cụ truyền thống thường xuấ...
诗碑
shī bēi
Bia thơ, tấm bia khắc các bài thơ hoặc c...
jié
Hỏi gắt, tra hỏi
huī
Hóm hỉnh, hài hước
zhū
Trừng trị, giết hại
shēn
Tên riêng, họ hiếm
诞妄不经
dàn wàng bù jīng
Hoang đường, phi lý, không thực tế.
诞幻不经
dàn huàn bù jīng
Hoang đường kỳ quái, không có cơ sở thực...
诞罔不经
dàn wǎng bù jīng
Phi lý và không đáng tin cậy.
诞谩不经
dàn màn bù jīng
Phi lý và lừa dối.
诟厉
gòu lì
Chửi rủa, mắng nhiếc gay gắt.

Hiển thị 23731 đến 23760 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...