Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诙
Pinyin: huī
Meanings: Hóm hỉnh, hài hước, Witty or humorous, ①诙谐;戏谑。[据]诙,调也。——《广雅》。[例]朔虽诙笑,然时观察颜色。——《汉书·东方朔传》。[例]诙啁大笑。——《三国志·马忠传》。[合]诙俳(诙谐戏谑);诙笑(嘲笑,戏谑);诙啁(诙谐嘲笑)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 灰, 讠
Chinese meaning: ①诙谐;戏谑。[据]诙,调也。——《广雅》。[例]朔虽诙笑,然时观察颜色。——《汉书·东方朔传》。[例]诙啁大笑。——《三国志·马忠传》。[合]诙俳(诙谐戏谑);诙笑(嘲笑,戏谑);诙啁(诙谐嘲笑)。
Hán Việt reading: khôi
Grammar: Từ ghép thường gặp: 诙谐 (hài hước).
Example: 他的言辞非常诙谐有趣。
Example pinyin: tā de yán cí fēi cháng huī xié yǒu qù 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy rất hóm hỉnh và thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hóm hỉnh, hài hước
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khôi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Witty or humorous
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诙谐;戏谑。诙,调也。——《广雅》。朔虽诙笑,然时观察颜色。——《汉书·东方朔传》。诙啁大笑。——《三国志·马忠传》。诙俳(诙谐戏谑);诙笑(嘲笑,戏谑);诙啁(诙谐嘲笑)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!