Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗书发冢
Pinyin: shī shū fà zhǒng
Meanings: Đào mộ bằng cách đọc thơ (ám chỉ kẻ trộm giả dạng học giả), To dig graves while reciting poems (referring to thieves pretending to be scholars)., 比喻口是心非、言行不一的伪君子作风。[出处]《庄子·外物》“儒以诗礼发冢。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 寺, 讠, 书, 发, 冖, 豖
Chinese meaning: 比喻口是心非、言行不一的伪君子作风。[出处]《庄子·外物》“儒以诗礼发冢。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Ít dùng trong đời sống hiện đại, thường thấy trong văn học cổ.
Example: 这个成语讽刺那些表面斯文,实则不择手段的人。
Example pinyin: zhè ge chéng yǔ fěng cì nà xiē biǎo miàn sī wén , shí zé bù zé shǒu duàn de rén 。
Tiếng Việt: Thành ngữ này châm biếm những người bề ngoài lịch sự nhưng thực chất bất chấp thủ đoạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đào mộ bằng cách đọc thơ (ám chỉ kẻ trộm giả dạng học giả)
Nghĩa phụ
English
To dig graves while reciting poems (referring to thieves pretending to be scholars).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻口是心非、言行不一的伪君子作风。[出处]《庄子·外物》“儒以诗礼发冢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế