Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗史

Pinyin: shī shǐ

Meanings: Lịch sử thơ ca, nghiên cứu về sự phát triển của thơ qua các thời kỳ., History of poetry, studies on the development of poetry through different periods., ①诗歌发展的历史。*②指反映一个时代的面貌、具有历史意义的诗歌,如杜甫的诗歌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 寺, 讠, 史

Chinese meaning: ①诗歌发展的历史。*②指反映一个时代的面貌、具有历史意义的诗歌,如杜甫的诗歌。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu văn học.

Example: 研究中国诗史是了解文化的重要途径。

Example pinyin: yán jiū zhōng guó shī shǐ shì liǎo jiě wén huà de zhòng yào tú jìng 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu lịch sử thơ ca Trung Quốc là cách quan trọng để hiểu văn hóa.

诗史
shī shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử thơ ca, nghiên cứu về sự phát triển của thơ qua các thời kỳ.

History of poetry, studies on the development of poetry through different periods.

诗歌发展的历史

指反映一个时代的面貌、具有历史意义的诗歌,如杜甫的诗歌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...