Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诞罔不经

Pinyin: dàn wǎng bù jīng

Meanings: Phi lý và không đáng tin cậy., Unreasonable and unreliable., 荒诞虚妄,不合常理。[出处]《扫迷帚》第九回“辟辟实实,,由光明正大一路去,把一切诞罔不经之事,付诸一笑,那就不负我今日一番饶舌了。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 延, 讠, 冂, 一, 纟

Chinese meaning: 荒诞虚妄,不合常理。[出处]《扫迷帚》第九回“辟辟实实,,由光明正大一路去,把一切诞罔不经之事,付诸一笑,那就不负我今日一番饶舌了。”

Grammar: Dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng để phê phán một điều gì đó.

Example: 他的解释诞罔不经。

Example pinyin: tā de jiě shì dàn wǎng bù jīng 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ta thật phi lý và không đáng tin.

诞罔不经
dàn wǎng bù jīng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi lý và không đáng tin cậy.

Unreasonable and unreliable.

荒诞虚妄,不合常理。[出处]《扫迷帚》第九回“辟辟实实,,由光明正大一路去,把一切诞罔不经之事,付诸一笑,那就不负我今日一番饶舌了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诞罔不经 (dàn wǎng bù jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung